VIETNAMESE
xác xơ
ENGLISH
withered
/ˈwɪðərd/
"Xác xơ" là từ dùng để chỉ tình trạng cây cối trở nên khô héo và không còn sức sống, thường do thiếu nước hoặc sự chăm sóc; hoặc chỉ người có vẻ mệt mỏi, lão hóa, hoặc thiếu sức sống, thường do tuổi tác hoặc căng thẳng.
Ví dụ
1.
Lá cây xác xơ do thiếu mưa.
The leaves on the tree were withered due to the lack of rain.
2.
Làn da của bà trông xác xơ và già nua sau nhiều năm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời gay gắt.
Her skin looked withered and aged after years of exposure to the harsh sun.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Withered nhé!
Shriveled - Héo quắt, teo tóp
Phân biệt: Shriveled thường dùng để chỉ lá cây hoặc da người bị khô quắt do mất nước.
Ví dụ:
The flowers shriveled up in the heat.
(Những bông hoa héo quắt trong cái nóng.)
Desiccated - Khô khan, cạn kiệt
Phân biệt: Desiccated mô tả sự khô kiệt hoàn toàn, có thể áp dụng cho thực vật hoặc con người.
Ví dụ:
The desert air left his skin desiccated and rough.
(Không khí sa mạc khiến da anh ấy trở nên khô khốc và thô ráp.)
Wilted - Héo úa, mất sức sống
Phân biệt: Wilted thường mô tả cây cối mất sức sống, nhưng cũng có thể dùng cho con người hoặc tinh thần.
Ví dụ:
Her enthusiasm wilted after hours of waiting.
(Sự nhiệt tình của cô ấy héo úa sau nhiều giờ chờ đợi.)
Emaciated - Gầy trơ xương, tiều tụy
Phân biệt: Emaciated mô tả tình trạng suy dinh dưỡng nghiêm trọng, khiến người trông kiệt quệ.
Ví dụ: The emaciated dog was rescued from the streets. (Con chó gầy trơ xương được giải cứu khỏi đường phố.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết