VIETNAMESE
ngựa gỗ bập bênh
ngựa lắc
ENGLISH
rocking horse
/ˈrɒkɪŋ hɔːrs/
rock horse
Ngựa gỗ bập bênh là đồ chơi ngựa gỗ có thể lắc qua lại.
Ví dụ
1.
Đứa trẻ chơi trên ngựa gỗ bập bênh.
The child played on the rocking horse.
2.
Ngựa gỗ bập bênh được trẻ em yêu thích.
Rocking horses are loved by children.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rocking horse nhé!
Wooden rocking pony – Ngựa gỗ bập bênh nhỏ
Phân biệt: Wooden rocking pony là phiên bản nhỏ hơn, phù hợp cho trẻ em từ 1-3 tuổi.
Ví dụ:
The wooden rocking pony was the baby’s favorite toy.
(Con ngựa gỗ bập bênh nhỏ là món đồ chơi yêu thích của em bé.)
Children’s rocking horse – Ngựa bập bênh cho trẻ em
Phân biệt: Children’s rocking horse là thuật ngữ nhấn mạnh vào đối tượng sử dụng – trẻ nhỏ.
Ví dụ:
The birthday gift included a children’s rocking horse.
(Món quà sinh nhật bao gồm một con ngựa bập bênh cho trẻ em.)
Vintage rocking horse – Ngựa bập bênh cổ điển
Phân biệt: Vintage rocking horse chỉ những con ngựa bập bênh cũ, có thể được thu thập hoặc trưng bày như đồ cổ.
Ví dụ:
The antique store displayed a vintage rocking horse from the 1800s.
(Cửa hàng đồ cổ trưng bày một con ngựa bập bênh cổ điển từ thế kỷ 19.)
Plush rocking horse – Ngựa bập bênh bọc vải mềm
Phân biệt: Plush rocking horse là phiên bản hiện đại với lớp bọc mềm mại, an toàn hơn cho trẻ nhỏ.
Ví dụ: The toddler enjoyed riding his plush rocking horse. (Đứa bé rất thích cưỡi con ngựa bập bênh bọc vải mềm của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết