VIETNAMESE

vòng lá

vòng lá cây

word

ENGLISH

leaf wreath

  
NOUN

/liːf riːθ/

foliage wreath

Vòng lá là vòng kết từ lá cây, thường dùng trang trí hoặc biểu tượng.

Ví dụ

1.

Vòng lá trang trí bàn thật đẹp.

The leaf wreath decorated the table beautifully.

2.

Vòng lá thường xuất hiện ở các sự kiện ngoài trời.

Leaf wreaths are common in outdoor events.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của leaf wreath (vòng hoa lá) nhé! check Greenery wreath - Vòng hoa lá xanh

Phân biệt: Greenery wreath là vòng hoa làm chủ yếu từ lá xanh, có thể dùng trang trí hoặc làm phụ kiện.

Ví dụ: The wedding arch was decorated with a greenery wreath. (Cổng cưới được trang trí bằng một vòng hoa lá xanh.) check Foliage crown - Vòng đội đầu từ lá cây

Phân biệt: Foliage crown là một loại vòng đội đầu làm từ lá cây thay vì hoa.

Ví dụ: The nature-themed photoshoot included a foliage crown. (Buổi chụp ảnh theo chủ đề thiên nhiên có một vòng đội đầu từ lá cây.) check Botanical wreath - Vòng hoa thực vật

Phân biệt: Botanical wreath bao gồm cả lá và hoa, thường dùng để trang trí cửa ra vào hoặc bàn tiệc.

Ví dụ: The shop sold beautiful botanical wreaths for the holidays. (Cửa hàng bán những vòng hoa thực vật tuyệt đẹp cho kỳ nghỉ lễ.) check Evergreen wreath - Vòng lá xanh quanh năm

Phân biệt: Evergreen wreath được làm từ cây thường xanh như thông hoặc tùng, phổ biến trong lễ Giáng Sinh.

Ví dụ: They hung an evergreen wreath on their front door. (Họ treo một vòng lá xanh trên cửa trước nhà.)