VIETNAMESE

danh sách hội thẩm

danh hội thẩm

word

ENGLISH

Jury list

  
NOUN

/ˈdʒʊri lɪst/

legal panel

Danh sách hội thẩm là danh sách các thành viên được chọn để tham gia vào hội đồng xét xử.

Ví dụ

1.

Danh sách hội thẩm được luật sư bào chữa kiểm tra.

The jury list was reviewed by the defense lawyer.

2.

Anh ấy gửi yêu cầu xem danh sách hội thẩm.

He submitted a request to view the jury list.

Ghi chú

Từ jury list là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý và xét xử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Court proceedings – Quá trình tố tụng Ví dụ: The jury list is essential for organizing court proceedings and ensuring a fair trial. (Danh sách hội thẩm là rất cần thiết để tổ chức quá trình tố tụng và đảm bảo một phiên tòa công bằng.) check Trial participants – Những người tham gia phiên tòa Ví dụ: The jury list includes all trial participants who will serve as jurors during the case. (Danh sách hội thẩm bao gồm tất cả những người tham gia phiên tòa sẽ làm bồi thẩm viên trong phiên tòa.) check Judicial system – Hệ thống tư pháp Ví dụ: The jury list is a critical component of the judicial system, representing the community’s role in justice. (Danh sách hội thẩm là một thành phần quan trọng của hệ thống tư pháp, đại diện cho vai trò của cộng đồng trong công lý.) check Legal proceedings – Quy trình pháp lý Ví dụ: The jury list helps ensure the integrity of the legal proceedings by involving impartial jurors. (Danh sách hội thẩm giúp đảm bảo tính toàn vẹn của quy trình pháp lý bằng cách tham gia các bồi thẩm viên công tâm.)