VIETNAMESE
sáo mép
nói khoác
ENGLISH
boast
/boʊst/
brag
Sáo mép là hành động nói nhiều, thường để khoe khoang hoặc lòe người khác.
Ví dụ
1.
He boasted about his achievements at the meeting.
Anh ấy sáo mép về thành tựu của mình trong cuộc họp.
2.
She boasted of her new car to her colleagues.
Cô ấy sáo mép về chiếc xe mới với đồng nghiệp.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “boast” khi nói hoặc viết nhé!
Common Collocations:
Boast about achievements - Khoe khoang về thành tích
Ví dụ:
He boasted about his achievements to everyone.
(Anh ấy khoe khoang về thành tích của mình với mọi người.)
Boast of wealth - Khoe khoang sự giàu có
Ví dụ:
She boasted of her wealth during the party.
(Cô ấy khoe khoang về sự giàu có trong buổi tiệc.)
Boast a feature - Tự hào về một đặc điểm
Ví dụ:
The car boasts advanced safety features.
(Chiếc xe tự hào có các tính năng an toàn tiên tiến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết