VIETNAMESE

vết chân chim

ENGLISH

crow's feet

  
NOUN

/kroʊz fit/

"Vết chân chim" là thuật ngữ chuyên dùng để chỉ những nếp nhăn ở khóe mắt, thường là dấu hiệu của tuổi tác.

Ví dụ

1.

Khi bà già đi, vết chân chim bắt đầu xuất hiện ở các góc mắt của bà.

As she aged, crow's feet began to appear at the corners of her eyes.

2.

Ông ấy đã thử nhiều loại kem khác nhau để giảm vết chân chim quanh mắt.

He tried various creams to reduce the crow's feet around his eyes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Crow’s Feet nhé! check Fine Lines - Đường nhăn nhỏ

Phân biệt: Fine lines mô tả những nếp nhăn nhỏ xuất hiện trên da, thường do lão hóa hoặc tác động từ môi trường.

Ví dụ: Using moisturizer daily can help reduce fine lines around the eyes. (Sử dụng kem dưỡng ẩm hàng ngày có thể giúp giảm các đường nhăn nhỏ quanh mắt.) check Wrinkles - Nếp nhăn

Phân biệt: Wrinkles là thuật ngữ chung mô tả những nếp gấp xuất hiện trên da, đặc biệt ở người lớn tuổi.

Ví dụ: Wrinkles are a natural sign of aging. (Nếp nhăn là một dấu hiệu tự nhiên của lão hóa.) check Expression Lines - Nếp nhăn do biểu cảm

Phân biệt: Expression lines xuất hiện do việc sử dụng cơ mặt lặp đi lặp lại, như cười hoặc nhíu mày.

Ví dụ: Smiling too much can cause expression lines around the mouth and eyes. (Cười quá nhiều có thể gây ra các nếp nhăn do biểu cảm quanh miệng và mắt.) check Laughter Lines - Nếp nhăn do cười

Phân biệt: Laughter lines là các nếp nhăn xuất hiện ở vùng khóe miệng và mắt do cười nhiều.

Ví dụ: Her laughter lines showed how much she enjoyed life. (Những nếp nhăn do cười của cô ấy cho thấy cô ấy tận hưởng cuộc sống ra sao.)