VIETNAMESE

kiều diễm

diễm lệ, duyên dáng

ENGLISH

graceful

  
ADJ

/ˈɡreɪsfəl/

alluring, ravishing

"Kiều diễm" là từ dùng để chỉ người phụ nữ có vẻ đẹp lộng lẫy, khiến người ta phải trầm trồ, thán phục.

Ví dụ

1.

Cô ấy có một vẻ đẹp kiều diễm với mái tóc dài mượt mà, đôi mắt long lanh và nụ cười rạng rỡ.

She has a graceful beauty with long silky hair, sparkling eyes and a radiant smile.

2.

Người phụ nữ đang khiêu vũ trong chiếc đầm đỏ thật kiều diễm.

The woman dancing in the red dress is so graceful.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Graceful nhé! check Dainty - Thanh nhã, nhẹ nhàng

Phân biệt: Dainty mô tả vẻ đẹp mong manh, nhẹ nhàng nhưng tinh tế, thường áp dụng cho phụ nữ.

Ví dụ: She had dainty features that made her look delicate and beautiful. (Cô ấy có những đường nét thanh nhã khiến cô ấy trông mong manh và xinh đẹp.) check Charming - Duyên dáng, thu hút

Phân biệt: Charming nhấn mạnh vào sức hút và sự duyên dáng tự nhiên của ai đó.

Ví dụ: Her charming personality made her beloved by everyone. (Tính cách duyên dáng của cô ấy khiến ai cũng yêu quý cô ấy.) check Poised - Duyên dáng, tự tin

Phân biệt: Poised mô tả sự duyên dáng đi kèm với sự điềm tĩnh, kiểm soát tốt cảm xúc và hành động.

Ví dụ: She remained poised even under pressure. (Cô ấy vẫn giữ vẻ duyên dáng ngay cả khi chịu áp lực.) check Luminous - Tỏa sáng, rạng rỡ

Phân biệt: Luminous nhấn mạnh vào vẻ đẹp rạng rỡ, làm bừng sáng không gian xung quanh.

Ví dụ: Her luminous beauty caught everyone’s attention at the event. (Vẻ đẹp rạng rỡ của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện.)