VIETNAMESE
phong bì lì xì
bao lì xì
ENGLISH
red envelope
/rɛd ˈɛn.və.loʊp/
lucky packet
Phong bì lì xì là bao giấy nhỏ, thường được sử dụng trong dịp Tết để đựng tiền.
Ví dụ
1.
Cô ấy phát phong bì lì xì trong lễ hội.
She handed out red envelopes during the festival.
2.
Phong bì lì xì tượng trưng cho may mắn.
Red envelopes symbolize good fortune.
Ghi chú
Phong bì lì xì là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa và truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Gift bag – Túi quà
Ví dụ:
The gift bag was filled with treats and small toys.
(Túi quà được đựng đầy bánh kẹo và đồ chơi nhỏ.)
Greeting card – Thiệp chúc mừng
Ví dụ:
The greeting card had a personal message inside for the recipient.
(Thiệp chúc mừng có một thông điệp cá nhân bên trong dành cho người nhận.)
Cash gift – Quà tiền mặt
Ví dụ:
They gave a cash gift in a red envelope for good luck.
(Họ đã tặng quà tiền mặt trong phong bì lì xì để chúc may mắn.)
Decorative envelope – Phong bì trang trí
Ví dụ:
The decorative envelope had beautiful patterns and was used to hold wedding invitations.
(Phong bì trang trí có các họa tiết đẹp và được sử dụng để đựng thiệp mời cưới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết