VIETNAMESE
vệt
đường vệt, dấu dài
ENGLISH
streak
/striːk/
stripe
Vệt là đường dài và mảnh để lại trên bề mặt.
Ví dụ
1.
Chiếc xe để lại một vệt bùn trên đường.
The car left a streak of mud on the road.
2.
Vệt sáng xuất hiện trên bầu trời.
Streaks of light appeared in the sky.
Ghi chú
Streak là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của streak nhé!
Nghĩa 1: Chuỗi sự kiện liên tiếp, thường là sự kiện tốt hoặc xấu
Ví dụ:
She had a lucky streak and won three games in a row.
(Cô ấy có một chuỗi may mắn và thắng ba trận liên tiếp.)
Nghĩa 2: Vệt sáng hoặc màu sắc trên bề mặt
Ví dụ:
A bright streak of lightning lit up the sky.
(Một vệt sáng chói của tia sét đã chiếu sáng bầu trời.)
Nghĩa 3: Thời gian làm việc liên tục mà không gián đoạn
Ví dụ:
He is on a streak of working late every day this week.
(Anh ấy đang trong một chuỗi làm việc muộn mỗi ngày trong tuần này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết