VIETNAMESE

kheo khư

còm, gầy còm

ENGLISH

scrawny

  
ADJ

/ˈskrɔni/

emaciated, skinny

"Kheo khư" là từ dùng để miêu tả người hoặc con vật có dáng gầy còm, ốm yếu, thường gợi cảm giác cơ thể thiếu sức sống hoặc dinh dưỡng.

Ví dụ

1.

Con mèo gầy gò, kheo khư bò qua khe hẹp trong hàng rào.

The scrawny cat crept through the narrow gap in the fence.

2.

Sau nhiều tháng ốm bệnh, anh trông thật kheo khư.

After months of illness, he looked too scrawny.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Scrawny nhé! check Bony - Xương xẩu, gầy đến mức thấy rõ xương

Phân biệt: Bony mô tả sự gầy trơ xương, có thể thấy rõ cấu trúc xương trên cơ thể.

Ví dụ: His bony hands were shaking from the cold. (Đôi tay xương xẩu của anh ấy run lên vì lạnh.) check Underweight - Thiếu cân, gầy gò

Phân biệt: Underweight mang tính trung lập hơn, mô tả người có trọng lượng dưới mức tiêu chuẩn.

Ví dụ: The doctor advised him to eat more since he was underweight. (Bác sĩ khuyên anh ấy ăn nhiều hơn vì anh ấy bị thiếu cân.) check Wiry - Gầy nhưng rắn chắc, không yếu

Phân biệt: Wiry mô tả người có thân hình gầy nhưng cơ bắp săn chắc, không phải yếu đuối.

Ví dụ: The wiry boxer was surprisingly strong for his size. (Võ sĩ gầy gò nhưng lại mạnh hơn so với kích thước của anh ấy.) check Thin and Frail - Gầy yếu, mong manh

Phân biệt: Frail nhấn mạnh sự yếu ớt, dễ bị tổn thương, đặc biệt ở người già hoặc bệnh tật.

Ví dụ: Her thin and frail frame made her look fragile. (Thân hình gầy yếu của cô ấy khiến cô trông mong manh.)