VIETNAMESE

nhỏ nhắn

ENGLISH

petite

  
ADJ

/pəˈtit/

small, dainty

"Nhỏ nhắn" là từ dùng để chỉ người chỉ kích thước cơ thể nhỏ gọn và thanh thoát, thường dùng để miêu tả người có vóc dáng nhỏ bé và duyên dáng.

Ví dụ

1.

Cô ấy có vóc dáng nhỏ nhắn, làm cho cô trông duyên dáng trong bất kỳ bộ trang phục nào.

She has a petite frame, making her look elegant in any outfit.

2.

Nhà thiết kế đã tạo ra một bộ sưu tập đặc biệt cho phụ nữ có vóc dáng nhỏ nhắn.

The designer created a collection specifically for petite women.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Petite nhé! check Slender - Mảnh mai, thon thả

Phân biệt: Slender mô tả dáng người mảnh mai, cao và thon gọn.

Ví dụ: She has a slender figure that makes her look elegant. (Cô ấy có dáng người mảnh mai khiến cô trông rất thanh lịch.) check Delicate - Mảnh dẻ, thanh nhã

Phân biệt: Delicate nhấn mạnh sự nhỏ nhắn, mong manh nhưng đầy tinh tế.

Ví dụ: Her delicate features made her look like a porcelain doll. (Đường nét mong manh của cô ấy khiến cô trông như một búp bê sứ.) check Trim - Gọn gàng, cân đối

Phân biệt: Trim mô tả cơ thể nhỏ gọn nhưng săn chắc, không gầy yếu.

Ví dụ: He keeps a trim physique by exercising regularly. (Anh ấy giữ dáng nhỏ gọn bằng cách tập thể dục thường xuyên.) check Compact - Nhỏ nhưng cân đối

Phân biệt: Compact không chỉ nhỏ mà còn gọn gàng, cân đối, có thể dùng để miêu tả vóc dáng cơ thể.

Ví dụ: Her compact body made her an excellent gymnast. (Thân hình nhỏ gọn của cô ấy giúp cô trở thành một vận động viên thể dục dụng cụ xuất sắc.)