VIETNAMESE
viên bi
bi, bi thủy tinh
ENGLISH
marble
/ˈmɑːrbəl/
sphere
Viên bi là quả cầu nhỏ làm bằng thủy tinh hoặc kim loại.
Ví dụ
1.
Bọn trẻ chơi với những viên bi đầy màu sắc.
The children played with colorful marbles.
2.
Viên bi rất phổ biến trong các trò chơi truyền thống.
Marbles are common in traditional games.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ marble nhé!
Lose your marbles – Mất trí, hóa điên
Ví dụ:
I think he's lost his marbles; he's talking to himself and laughing for no reason.
(Tôi nghĩ anh ta bị mất trí rồi; anh ta đang tự nói chuyện và cười một mình.)
Have all your marbles – Minh mẫn, sáng suốt
Ví dụ:
Grandma is 90 years old, but she still has all her marbles.
(Bà nội đã 90 tuổi rồi nhưng bà vẫn còn rất minh mẫn.)
Pick up your marbles and go home – Bỏ cuộc, chấp nhận thua cuộc
Ví dụ:
After losing the election, he just picked up his marbles and went home.
(Sau khi thua cuộc bầu cử, anh ta chỉ biết chấp nhận thua cuộc và về nhà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết