VIETNAMESE

nốt phản âm

ENGLISH

Counterpoint note

  
NOUN

/ˈkaʊntəpɔɪnt nəʊt/

“Nốt phản âm” là một nốt nhạc đối lập về cao độ với nốt trước đó, tạo hiệu ứng tương phản trong bản nhạc.

Ví dụ

1.

Nốt phản âm mang lại chiều sâu cho hòa âm.

The counterpoint note provided depth to the harmony.

2.

Nốt tương phản làm cho các sáng tác trở nên sống động hơn.

Counterpoint notes make compositions more dynamic.

Ghi chú

Counterpoint note là một từ ghép của counter (đối lập) và point (điểm hoặc nốt). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Counteract - Chống lại, làm giảm tác động Ví dụ: He counteracted the negative effects of stress by exercising regularly. (Anh ấy đã chống lại tác động tiêu cực của căng thẳng bằng cách tập thể dục thường xuyên.) check Counterbalance - Sự cân bằng Ví dụ: The heavy base counterbalanced the lighter top of the sculpture. (Đế nặng đã làm cân bằng phần trên nhẹ hơn của tác phẩm điêu khắc.) check Counterstrike - Đòn phản công Ví dụ: The team launched a counterstrike to regain control of the game. (Đội đã tung đòn phản công để giành lại thế trận.)