VIETNAMESE
vòng tránh thai
dụng cụ tử cung
ENGLISH
IUD
/aɪjuːˈdiː/
contraceptive device
Vòng tránh thai là dụng cụ y tế được đặt trong tử cung để tránh thai.
Ví dụ
1.
Bác sĩ giải thích cách hoạt động của vòng tránh thai.
The doctor explained how the IUD works.
2.
Vòng tránh thai hiệu quả cho kế hoạch hóa dài hạn.
IUDs are effective for long-term contraception.
Ghi chú
IUD (Intrauterine Device) là một từ vựng thuộc lĩnh vực y khoa và sức khỏe sinh sản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Contraceptive device – Dụng cụ tránh thai Ví dụ: An IUD is a highly effective contraceptive device for long-term birth control. (Vòng tránh thai là một dụng cụ tránh thai hiệu quả cao cho kế hoạch hóa gia đình lâu dài.) Hormonal IUD – Vòng tránh thai nội tiết Ví dụ: The hormonal IUD releases progestin to prevent pregnancy. (Vòng tránh thai nội tiết giải phóng progestin để ngăn ngừa thai.) Copper IUD – Vòng tránh thai bằng đồng Ví dụ: The copper IUD works by creating an environment that is toxic to sperm. (Vòng tránh thai bằng đồng hoạt động bằng cách tạo ra môi trường độc hại đối với tinh trùng.) Long-acting reversible contraception (LARC) – Biện pháp tránh thai tác dụng dài hạn Ví dụ: An IUD is a form of long-acting reversible contraception (LARC). (Vòng tránh thai là một dạng biện pháp tránh thai tác dụng dài hạn có thể đảo ngược.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết