VIETNAMESE
sấm truyền
tiên đoán
ENGLISH
prophesy
/ˈprɒfəˌsaɪ/
predict
Sấm truyền là những lời tiên đoán hoặc dự đoán về tương lai.
Ví dụ
1.
The monk prophesied great changes for the kingdom.
Nhà sư đã sấm truyền những thay đổi lớn cho vương quốc.
2.
She prophesied a bright future for her students.
Cô ấy sấm truyền một tương lai tươi sáng cho học sinh của mình.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “prophesy” khi nói hoặc viết nhé!
Common Collocations:
Prophesy doom - Tiên đoán điều xấu
Ví dụ:
The old man prophesied doom for the kingdom.
(Ông lão tiên đoán điều xấu cho vương quốc.)
Prophesy a future - Tiên đoán một tương lai
Ví dụ:
She prophesied a bright future for the young king.
(Cô ấy tiên đoán một tương lai tươi sáng cho vị vua trẻ.)
Prophesy victory - Tiên đoán chiến thắng
Ví dụ:
The monk prophesied victory for the army.
(Nhà sư tiên đoán chiến thắng cho quân đội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết