VIETNAMESE
tokbokki
bánh gạo cay
ENGLISH
tteokbokki
/ˈtɛkˌboʊki/
spicy rice cake
"Tokbokki" là món ăn Hàn Quốc, bao gồm bánh gạo nấu với nước sốt cay và các thành phần khác như cá, rau.
Ví dụ
1.
Tokbokki là món ăn vặt nổi tiếng ở Hàn Quốc.
Tteokbokki is a popular Korean snack.
2.
Tôi thích ăn tokbokki cùng bạn bè.
I love eating tteokbokki with friends.
Ghi chú
Bowl là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ bowl nhé!
Nghĩa 1: Đồ vật hình bát, dùng để đựng thức ăn hoặc chất lỏng
Tiếng Anh: Bowl
Ví dụ:
She poured the soup into a bowl.
(Cô ấy đổ súp vào một cái bát.)
Nghĩa 2: Một suất ăn được phục vụ trong bát
Tiếng Anh: Bowl
Ví dụ:
I ordered a bowl of ramen for lunch.
(Tôi đã gọi một bát mì ramen cho bữa trưa.)
Nghĩa 3: Môn thể thao ném bóng gỗ trên sân cỏ (bowls - trò chơi của Anh)
Tiếng Anh: Bowls
Ví dụ:
They spent the afternoon playing bowls at the club.
(Họ dành cả buổi chiều để chơi bowls tại câu lạc bộ.)
Nghĩa 4: Sân vận động có hình dạng tròn hoặc lòng chảo
Tiếng Anh: Super Bowl
Ví dụ:
The Super Bowl is held in a massive stadium every year.
(Super Bowl được tổ chức trong một sân vận động khổng lồ mỗi năm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết