VIETNAMESE

vỏ container

vỏ thùng container, lớp bảo vệ

word

ENGLISH

container shell

  
NOUN

/kənˈteɪnər ʃɛl/

shipping casing

Vỏ container là lớp vỏ bên ngoài của thùng container dùng trong vận chuyển.

Ví dụ

1.

Vỏ container bị móp trong quá trình vận chuyển.

The container shell was dented during transport.

2.

Vỏ container bảo vệ hàng hóa khỏi hư hỏng.

Container shells protect goods from damage.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của container shell nhé! check Container body – Thân container

Phân biệt: Container body là phần chính của container, còn container shell là lớp vỏ bên ngoài bảo vệ thùng chứa.

Ví dụ: The container body was filled with goods for the transport. (Thân container được lấp đầy với hàng hóa cho việc vận chuyển.) check Outer casing – Vỏ bọc ngoài

Phân biệt: Outer casing là phần bảo vệ bên ngoài, tương tự như container shell, nhưng có thể dùng cho nhiều loại vật dụng khác.

Ví dụ: The outer casing of the electronics protects the internal components. (Vỏ bọc ngoài của thiết bị điện tử bảo vệ các bộ phận bên trong.) check Exterior – Mặt ngoài

Phân biệt: Exterior là bề mặt ngoài cùng của một vật thể, trong khi container shell ám chỉ phần vỏ bảo vệ đặc biệt của thùng container.

Ví dụ: The exterior of the building was painted white. (Mặt ngoài của tòa nhà được sơn màu trắng.) check Covering – Lớp bao phủ

Phân biệt: Covering là lớp vật liệu bao phủ, tương tự như container shell, nhưng có thể không có tính năng bảo vệ mạnh mẽ như lớp vỏ thùng container.

Ví dụ: The box had a covering to protect its contents. (Cái hộp có một lớp bao phủ để bảo vệ các vật chứa bên trong.)