VIETNAMESE

omelette

ENGLISH

Omelette

  
NOUN

/ˈɒmlɛt/

"Omelette" là món trứng chiên cuộn, có thể chứa các nguyên liệu như thịt, rau, pho mát, hoặc gia vị.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã làm một món omelette ngon cho bữa sáng.

She made a delicious omelette for breakfast.

2.

Tôi thích omelette phô mai vào buổi sáng.

I prefer a cheese omelette in the morning.

Ghi chú

Omelette là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Scrambled eggs - Trứng khuấy Ví dụ: I prefer scrambled eggs for breakfast. (Tôi thích ăn trứng khuấy vào bữa sáng.) check Frittata - Trứng nướng Ví dụ: She made a delicious frittata with spinach and cheese. (Cô ấy làm một món trứng nướng ngon tuyệt với rau chân vịt và phô mai.) check Poached eggs - Trứng chần Ví dụ: Poached eggs are often served with toast. (Trứng chần thường được dùng kèm với bánh mì nướng.) check Fried eggs - Trứng chiên Ví dụ: He likes his fried eggs with a runny yolk. (Anh ấy thích trứng chiên với lòng đỏ chảy.)