VIETNAMESE

Hạt câu kỷ

Hạt thảo dược

ENGLISH

Goji seed

  
NOUN

/ˈɡəʊʤi siːd/

Herbal seed

“Hạt câu kỷ” là một loại thảo dược được dùng để bổ thận và cải thiện sức khỏe mắt.

Ví dụ

1.

Hạt câu kỷ được dùng phổ biến trong y học cổ truyền.

Goji seeds are commonly used in traditional medicine.

2.

Cô ấy mua hạt câu kỷ cho bài thuốc thảo dược.

She bought goji seeds for her herbal remedies.

Ghi chú

Goji seed là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học cổ truyền và dinh dưỡng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Kidney tonic - Thuốc bổ thận Ví dụ: Goji seeds are often used as a kidney tonic in traditional medicine. (Hạt câu kỷ thường được sử dụng như một loại thuốc bổ thận trong y học cổ truyền.) check Eye health supplement - Sản phẩm bổ sung sức khỏe mắt Ví dụ: Goji seeds are rich in nutrients that make it a good eye health supplement. (Hạt câu kỷ giàu dưỡng chất hỗ trợ sức khỏe mắt khiến nó thành một sản phẩm bổ sung sức khỏe mắt tốt.) check Superfood - Siêu thực phẩm Ví dụ: Goji seeds are considered a superfood for their high nutritional value. (Hạt câu kỷ được coi là siêu thực phẩm vì giá trị dinh dưỡng cao.)