VIETNAMESE

thức ăn nhạt

Thực phẩm không có gia vị, đồ ăn nhạt

ENGLISH

Bland food

  
NOUN

/blænd fʊd/

Tasteless food

"Thức ăn nhạt" là thức ăn thiếu gia vị, không có vị đậm đà, thường không ngon miệng.

Ví dụ

1.

Bland food does not satisfy me.

Thức ăn nhạt không làm tôi hài lòng.

2.

Món súp thật nhạt nhẽo.

The soup was bland.

Ghi chú

Bland là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của bland nhé! check Nghĩa 1: Nhạt nhẽo, thiếu hương vị (thường dùng cho thức ăn) Ví dụ: The soup was too bland, it needed more salt. (Món súp quá nhạt, nó cần thêm muối.) check Nghĩa 2: Thiếu sức sống, không thú vị Ví dụ: His speech was so bland that everyone lost interest. (Bài phát biểu của anh ấy quá nhạt nhẽo đến mức mọi người mất hứng thú.) check Nghĩa 3: Lịch sự nhưng không thể hiện cảm xúc mạnh Ví dụ: He greeted me with a bland smile. (Anh ấy chào tôi bằng một nụ cười lịch sự nhưng vô cảm.)