VIETNAMESE

đồ hộp

thực phẩm đóng hộp

ENGLISH

canned goods

  
NOUN

/kænd ɡʊdz/

canned food

Đồ hộp là các sản phẩm và thực phẩm đóng gói trong hộp kim loại giúp kéo dài thời hạn sử dụng của các sản phẩm.

Ví dụ

1.

Các kệ trong phòng đựng thức ăn được dự trữ với nhiều đồ hộp cho các trường hợp khẩn cấp.

The shelves in the pantry were stocked with various canned goods for emergencies.

2.

Ông đã tặng một thùng đồ hộp cho ngân hàng thực phẩm địa phương trong kỳ nghỉ lễ.

He donated a box of canned goods to the local food bank during the holiday season.

Ghi chú

Canned là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ canned nhé! check Nghĩa 1: Bị sa thải, bị đuổi việc Tiếng Anh: Fired Ví dụ: He got canned after the company downsized. (Anh ấy bị sa thải sau khi công ty thu hẹp quy mô.) check Nghĩa 2: Được ghi âm hoặc quay trước Tiếng Anh: Pre-recorded Ví dụ: The radio station played a canned advertisement during the break. (Đài phát thanh phát một quảng cáo đã được ghi âm trước trong giờ giải lao.) check Nghĩa 3: Được làm một cách máy móc, thiếu cảm xúc Tiếng Anh: Mechanical Ví dụ: His canned response didn’t convince anyone. (Câu trả lời máy móc của anh ấy không thuyết phục được ai.)