VIETNAMESE
gầy guộc và cao lêu nghêu
ENGLISH
scrawny and lanky
/ˈskrɔni ænd ˈlæŋki/
"Gầy guộc và cao lêu nghêu" là cụm từ mô tả một người có cơ thể rất gầy và cao, với các chi dài, thường trông có vẻ yếu đuối và không cân đối. Tình trạng này có thể là do di truyền, chế độ ăn uống không đủ dinh dưỡng, hoặc do sự phát triển không đồng đều của cơ thể.
Ví dụ
1.
Anh ta gầy guộc và cao lêu nghêu, với các chi dài khiến anh trông vụng về.
He was scrawny and lanky, with long limbs that made him look awkward.
2.
Cô nhận thấy người đàn ông gầy guộc và cao lêu nghêu đang gặp khó khăn khi cố gắng ngồi vào chiếc ghế nhỏ tại quán cà phê.
She noticed the scrawny and lanky man struggling to fit into the small chair at the café.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Scrawny and Lanky nhé!
Skinny and Tall - Gầy và cao
Phân biệt: Skinny and tall mô tả người có thân hình cao nhưng gầy, không nhấn mạnh vào sự vụng về.
Ví dụ:
The model was skinny and tall, perfect for the runway.
(Người mẫu đó cao và gầy, rất phù hợp với sàn diễn thời trang.)
Gangly and Lean - Cao lêu nghêu và mảnh khảnh
Phân biệt: Gangly mô tả sự vụng về do chiều cao, trong khi lean thể hiện sự gầy gò nhưng khỏe mạnh.
Ví dụ:
The gangly and lean teenager struggled to find well-fitting clothes.
(Cậu thiếu niên cao lêu nghêu và mảnh khảnh gặp khó khăn trong việc tìm quần áo vừa vặn.)
Spindly and Bony - Gầy yếu và lộ xương
Phân biệt: Spindly mô tả chân tay dài, mảnh mai nhưng yếu, còn bony nhấn mạnh vào sự gầy trơ xương.
Ví dụ:
His spindly and bony frame made him look fragile.
(Thân hình gầy guộc và xương xẩu của anh ấy khiến anh trông mong manh.)
Tall and Gaunt - Cao và hốc hác
Phân biệt: Tall and gaunt mô tả một người cao nhưng gầy gò đến mức hốc hác, thường do bệnh tật hoặc căng thẳng.
Ví dụ: The tall and gaunt man looked exhausted from his journey. (Người đàn ông cao và hốc hác trông kiệt sức sau hành trình của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết