VIETNAMESE
Hàm lượng thuốc
Hàm lượng dược chất
ENGLISH
Drug dosage
/drʌɡ ˈdəʊsɪʤ/
Active ingredient level
“Hàm lượng thuốc” là lượng hoạt chất có trong một liều thuốc.
Ví dụ
1.
Hàm lượng thuốc quyết định hiệu quả của nó.
Drug dosage determines its effectiveness.
2.
Dược sĩ giải thích kỹ hàm lượng thuốc.
The pharmacist explained the drug dosage carefully.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Drug dosage nhé!
Medication strength - Độ mạnh của thuốc
Phân biệt: Medication strength tập trung vào nồng độ hoạt chất trong thuốc, tương tự như hàm lượng.
Ví dụ:
The medication strength is listed on the packaging for clarity.
(Độ mạnh của thuốc được ghi trên bao bì để dễ hiểu.)
Dose amount - Lượng thuốc
Phân biệt: Dose amount chỉ số lượng thuốc trong mỗi liều, không tập trung vào hoạt chất như drug dosage.
Ví dụ:
The dose amount varies depending on the patient’s condition.
(Lượng thuốc thay đổi tùy thuộc vào tình trạng của bệnh nhân.)
Active ingredient concentration - Nồng độ hoạt chất
Phân biệt: Active ingredient concentration nhấn mạnh vào tỷ lệ hoạt chất chính trong thuốc.
Ví dụ: Higher active ingredient concentrations require careful monitoring. (Nồng độ hoạt chất cao hơn cần được theo dõi cẩn thận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết