VIETNAMESE

rời

rời bỏ, rời xa

ENGLISH

leave

  
VERB

/liːv/

depart

Rời là hành động tách khỏi một nơi, tình trạng, hoặc sự gắn bó.

Ví dụ

1.

They left the building quickly.

Họ rời tòa nhà một cách nhanh chóng.

2.

We left the station just in time.

Chúng tôi rời ga vừa kịp lúc.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ leave khi nói hoặc viết nhé! check Common Collocations check Leave a place - Rời khỏi một nơi Ví dụ: He left the office early today. (Anh ấy rời văn phòng sớm hôm nay.) check Leave someone behind - Bỏ lại ai đó Ví dụ: She left her friends behind to catch the bus. (Cô ấy bỏ lại bạn bè để bắt xe buýt.) check Leave no trace - Không để lại dấu vết Ví dụ: They left the campsite with no trace of trash. (Họ rời khỏi khu cắm trại mà không để lại dấu vết rác.)