VIETNAMESE
khăn gói
khăn gói đồ, khăn bọc đồ
ENGLISH
wrapping cloth
/ˈræpɪŋ klɒθ/
bundle cloth
Khăn gói là khăn vải lớn dùng để gói đồ vật.
Ví dụ
1.
Khăn gói được trang trí rất đẹp.
The wrapping cloth was decorated beautifully.
2.
Khăn gói là lựa chọn thân thiện với môi trường.
Wrapping cloths are eco-friendly alternatives.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wrapping cloth nhé!
Furoshiki - Khăn vải gói đồ kiểu Nhật
Phân biệt: Furoshiki là một loại khăn gói truyền thống của Nhật Bản, thường dùng để bọc quà hoặc mang đồ.
Ví dụ:
She wrapped the gift in a furoshiki for an eco-friendly touch.
(Cô ấy bọc món quà bằng một chiếc khăn vải furoshiki để thân thiện với môi trường.)
Fabric wrap - Vải bọc
Phân biệt: Fabric wrap là bất kỳ loại vải nào dùng để gói đồ, không nhất thiết phải có kích thước hoặc kiểu dáng cố định.
Ví dụ:
A fabric wrap can be used instead of paper for gift wrapping.
(Một miếng vải bọc có thể được sử dụng thay vì giấy để gói quà.)
Reusable wrapping cloth - Khăn vải gói đồ tái sử dụng
Phân biệt: Reusable wrapping cloth được thiết kế để sử dụng nhiều lần, giúp giảm rác thải nhựa và giấy.
Ví dụ:
Reusable wrapping cloth is becoming popular as a sustainable option.
(Khăn vải gói đồ tái sử dụng đang trở nên phổ biến như một lựa chọn bền vững.)
Textile packaging - Bao bì vải
Phân biệt: Textile packaging mô tả các loại vải được dùng để đóng gói sản phẩm thay vì nhựa hoặc giấy.
Ví dụ: Some luxury brands use textile packaging for their products. (Một số thương hiệu cao cấp sử dụng bao bì vải cho sản phẩm của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết