VIETNAMESE

nhật trình

nhật ký

word

ENGLISH

daily log

  
NOUN

/ˈdeɪli lɒɡ/

daily record

Nhật trình là bản ghi chép lại các sự kiện hoặc hoạt động hàng ngày.

Ví dụ

1.

Thuyền trưởng giữ một nhật trình chi tiết.

The captain kept a detailed daily log.

2.

Nhật trình rất cần thiết để theo dõi công việc.

Daily logs are essential for tracking tasks.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của daily log nhé! check Journal entry – Bản ghi chép nhật ký

Phân biệt: Journal entry là bản ghi chép cá nhân về các sự kiện hoặc suy nghĩ trong ngày.

Ví dụ: She wrote a journal entry about her trip to Paris. (Cô ấy viết một bản ghi nhật ký về chuyến đi đến Paris.) check Activity record – Bản ghi chép hoạt động

Phân biệt: Activity record là danh sách hoặc bản ghi lại các hoạt động diễn ra trong ngày, thường dùng trong công việc.

Ví dụ: The manager reviewed the activity record for the project. (Người quản lý xem xét bản ghi chép hoạt động của dự án.) check Work diary – Nhật ký công việc

Phân biệt: Work diary là bản ghi lại những công việc đã thực hiện trong ngày, phổ biến trong các ngành nghề cần theo dõi tiến độ.

Ví dụ: He updated his work diary with completed tasks. (Anh ấy cập nhật nhật ký công việc với các nhiệm vụ đã hoàn thành.) check Daily tracker – Công cụ theo dõi hàng ngày

Phân biệt: Daily tracker là một hệ thống hoặc ứng dụng giúp theo dõi các hoạt động trong ngày.

Ví dụ: She used a daily tracker to monitor her productivity. (Cô ấy sử dụng một công cụ theo dõi hàng ngày để kiểm soát năng suất làm việc.)