VIETNAMESE
rút ruột
lấy ruột
ENGLISH
gut
/ɡʌt/
empty
Rút ruột là hành động lấy phần bên trong của một vật ra.
Ví dụ
1.
They gutted the fish before cooking it.
Họ rút ruột cá trước khi nấu.
2.
The workers gutted the old building for renovation.
Công nhân rút ruột tòa nhà cũ để cải tạo.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “gut” khi nói hoặc viết nhé!
Common Collocations:
Gut a fish - Rút ruột cá
Ví dụ:
They gutted the fish before cooking it.
(Họ rút ruột cá trước khi nấu.)
Gut a building - Rút sạch nội thất của một tòa nhà
Ví dụ:
The workers gutted the building to prepare for renovation.
(Công nhân đã rút sạch nội thất của tòa nhà để chuẩn bị cải tạo.)
Gut an animal - Rút ruột động vật
Ví dụ:
Hunters gutted the deer after the hunt.
(Thợ săn đã rút ruột con nai sau buổi săn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết