VIETNAMESE

ngăm đen

ENGLISH

swarthy

  
ADJ

/ˈswɔrði/

"Ngăm đen" là từ dùng để miêu tả làn da có màu sẫm, không quá đen nhưng tối hơn da trung bình, thường gợi lên hình ảnh làn da khỏe mạnh, rám nắng hoặc da tự nhiên có màu tối.

Ví dụ

1.

Anh ta là một người đàn ông ngăm đen với đôi mắt xanh thẳm.

He was a swarthy man with piercing blue eyes.

2.

Làn da ngăm đen của cô ấy tạo nên một vẻ đẹp lạ lùng và bí ẩn.

Her swarthy complexion gave her an exotic and mysterious allure.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Swarthy nhé! check Deep Tan - Làn da rám nắng đậm

Phân biệt: Deep tan mô tả làn da có sắc rám nắng rõ rệt hơn so với slightly tanned.

Ví dụ: His deep tan showed how much time he spent outdoors. (Làn da rám nắng đậm của anh ấy cho thấy anh ấy dành nhiều thời gian ngoài trời.) check Dusky Skin - Làn da sẫm màu, trầm ấm

Phân biệt: Dusky skin mô tả da có sắc thái tối nhẹ, thường mang sắc nâu pha xanh.

Ví dụ: Her dusky skin complemented her dark eyes beautifully. (Làn da sẫm màu của cô ấy làm nổi bật đôi mắt đen tuyệt đẹp.) check Bronzed Skin - Da màu đồng

Phân biệt: Bronzed skin mô tả làn da rám nắng với sắc đồng ấm áp, thường do tiếp xúc lâu với mặt trời.

Ví dụ: His bronzed skin made him look like a surfer. (Làn da màu đồng của anh ấy khiến anh ấy trông giống một tay lướt sóng.) check Mahogany Complexion - Da có sắc gỗ gụ

Phân biệt: Mahogany complexion mô tả làn da nâu đậm với ánh đỏ nhẹ.

Ví dụ: Her mahogany complexion gave her a striking look. (Làn da màu gỗ gụ của cô ấy khiến cô có vẻ ngoài nổi bật.)