VIETNAMESE

đồ trang bị

vật dụng hỗ trợ

word

ENGLISH

equipment

  
NOUN

/ɪˈkwɪpmənt/

gear

Đồ trang bị là các vật dụng hỗ trợ cho một nhiệm vụ hoặc hoạt động cụ thể.

Ví dụ

1.

Đồ trang bị leo núi bao gồm giày chắc chắn.

The hiking equipment included sturdy boots.

2.

Đồ trang bị phù hợp đảm bảo an toàn trong các cuộc phiêu lưu.

Proper equipment ensures safety during adventures.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của equipment nhé! check Gear – Dụng cụ

Phân biệt: Gear là các dụng cụ hoặc thiết bị cần thiết cho một hoạt động cụ thể, rất giống equipment, nhưng từ này thường được dùng trong các hoạt động ngoài trời hoặc thể thao.

Ví dụ: He packed his gear for the hiking trip. (Anh ấy đóng gói dụng cụ cho chuyến đi leo núi.) check Apparatus – Thiết bị

Phân biệt: Apparatus là các thiết bị hoặc công cụ phục vụ cho một mục đích khoa học hoặc kỹ thuật, rất giống equipment, nhưng từ này có thể dùng trong các ngữ cảnh chuyên môn.

Ví dụ: The laboratory has all the necessary apparatus for the experiment. (Phòng thí nghiệm có đầy đủ thiết bị cần thiết cho thí nghiệm.) check Tools – Công cụ

Phân biệt: Tools là các dụng cụ dùng để làm việc, sửa chữa, rất giống equipment, nhưng từ này thường nhấn mạnh vào các công cụ cầm tay hoặc máy móc.

Ví dụ: The handyman used his tools to fix the plumbing. (Người thợ sửa chữa đã sử dụng công cụ của mình để sửa chữa đường ống.) check Machinery – Máy móc

Phân biệt: Machinery là các máy móc thiết bị được sử dụng trong công nghiệp hoặc sản xuất, rất giống equipment, nhưng từ này có thể nhấn mạnh vào các thiết bị cơ khí và lớn hơn.

Ví dụ: The factory invested in new machinery to improve production efficiency. (Nhà máy đã đầu tư vào máy móc mới để cải thiện hiệu suất sản xuất.)