VIETNAMESE

kiện nhi

người trẻ và khỏe

ENGLISH

young and strong person

  
NOUN

/jʌŋ ænd strɔŋ ˈpɜrsən/

able-bodied young person

"Kiện nhi" là một thuật ngữ dùng để nói về một người còn trẻ và có sức khỏe tốt. Đây cũng là một từ được dùng trong tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du khi ông đang nói về một người khỏe mạnh.

Ví dụ

1.

Một kiện nhi như ngươi không nên lười biếng.

A young and strong person like you should not be lazy.

2.

Có câu nói ở Việt Nam nói rằng những kiện nhi có thể bẻ gãy sừng trâu khi họ 17 tuổi.

There is a saying in Vietnam that says young and strong people can break a buffalo's horns when they reach the age of 17.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Young and Strong Person nhé! check Vigorous Youth - Tuổi trẻ tràn đầy năng lượng

Phân biệt: Vigorous youth mô tả một người trẻ khỏe mạnh, tràn đầy sức sống và hoạt động tích cực.

Ví dụ: The vigorous youth spent his days training for the marathon. (Chàng thanh niên tràn đầy năng lượng đã dành thời gian tập luyện cho cuộc thi marathon.) check Robust Individual - Người cường tráng

Phân biệt: Robust individual mô tả một người có thể chất mạnh mẽ, ít bị ảnh hưởng bởi bệnh tật.

Ví dụ: His robust physique allowed him to endure extreme conditions. (Thể chất cường tráng của anh ấy giúp anh ấy chịu đựng được điều kiện khắc nghiệt.) check Hale and Hearty - Khỏe mạnh và tràn đầy sức sống

Phân biệt: Hale and hearty là một cụm từ dùng để chỉ người vừa khỏe mạnh vừa vui vẻ.

Ví dụ: Despite his age, he remained hale and hearty. (Dù đã lớn tuổi, ông ấy vẫn khỏe mạnh và tràn đầy sức sống.) check Fit and Active - Khỏe mạnh và năng động

Phân biệt: Fit and active tập trung vào sự khỏe khoắn nhờ tập luyện và duy trì lối sống lành mạnh.

Ví dụ: She stays fit and active by jogging every morning. (Cô ấy giữ gìn sức khỏe và năng động bằng cách chạy bộ mỗi sáng.)