VIETNAMESE

sân khấu hóa

diễn kịch

ENGLISH

dramatize

  
VERB

/ˈdræməˌtaɪz/

theatricalize

Sân khấu hóa là hành động biến một câu chuyện hoặc sự kiện thành một vở kịch hoặc chương trình biểu diễn.

Ví dụ

1.

They dramatized the historical event for the stage.

Họ sân khấu hóa sự kiện lịch sử để trình diễn.

2.

The teacher dramatized the story for her students.

Giáo viên sân khấu hóa câu chuyện cho học sinh.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “dramatize” khi nói hoặc viết nhé! check Common Collocations: check Dramatize an event - Sân khấu hóa một sự kiện Ví dụ: They dramatized the historical event for the play. (Họ sân khấu hóa sự kiện lịch sử để biểu diễn.) check Dramatize a story - Sân khấu hóa một câu chuyện Ví dụ: The director dramatized the novel into a film. (Đạo diễn sân khấu hóa tiểu thuyết thành phim.) check Dramatize the issue - Làm nghiêm trọng hóa vấn đề Ví dụ: The media dramatized the issue to attract attention. (Truyền thông làm nghiêm trọng hóa vấn đề để thu hút sự chú ý.)