VIETNAMESE

vú sữa

-

ENGLISH

Star apple

  
NOUN

/ˈstɑːr ˈæpl/

-

“Vú sữa” là một loại trái cây có vị ngọt, màu hồng nhạt, thường được tìm thấy ở các nước nhiệt đới.

Ví dụ

1.

Tôi thích ăn vú sữa vào mùa hè.

I enjoy eating star apples in summer.

2.

Vú sữa ngọt và tươi mát.

Star apples are sweet and refreshing.

Ghi chú

Star apple là một từ vựng thuộc trái cây và thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Sapodilla – Hồng xiêm Ví dụ: Sapodilla has a sweet and grainy texture. (Hồng xiêm có kết cấu ngọt và hơi sần sật.) check Custard apple – Mãng cầu ta Ví dụ: Custard apple is creamy and has a unique sweetness. (Mãng cầu ta có vị kem và vị ngọt đặc trưng.) check Mangosteen – Măng cụt Ví dụ: Mangosteen is known as the queen of fruits due to its exquisite taste. (Măng cụt được biết đến là nữ hoàng của các loại trái cây nhờ vào hương vị tinh tế của nó.) check Longan – Nhãn Ví dụ: Longan is a juicy and aromatic tropical fruit. (Nhãn là một loại trái cây nhiệt đới mọng nước và thơm ngon.) check Rambutan – Chôm chôm Ví dụ: Rambutan has a hairy outer shell but a sweet and juicy flesh inside. (Chôm chôm có vỏ ngoài nhiều gai nhưng bên trong có phần thịt ngọt và mọng nước.)