VIETNAMESE

viên đá góc

đá góc, đá nền

word

ENGLISH

cornerstone

  
NOUN

/ˈkɔːrnərstoʊn/

foundation stone

Viên đá góc là viên đá đặt ở góc, làm nền tảng hoặc điểm nhấn.

Ví dụ

1.

Viên đá góc đánh dấu sự khởi đầu của công trình.

The cornerstone marked the beginning of construction.

2.

Viên đá góc biểu trưng cho sự ổn định và sức mạnh.

Cornerstones symbolize stability and strength.

Ghi chú

Cornerstone là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của cornerstone nhé! check Nghĩa 1: Yếu tố quan trọng, nền tảng của một dự án hoặc hệ thống Ví dụ: Trust is the cornerstone of any successful relationship. (Niềm tin là nền tảng của mọi mối quan hệ thành công.) check Nghĩa 2: Phần đầu tiên hoặc điểm khởi đầu quan trọng Ví dụ: The cornerstone of the new community center was built last month. (Viên đá góc của trung tâm cộng đồng mới đã được xây dựng vào tháng trước.)