VIETNAMESE

củi

củi

word

ENGLISH

Firewood

  
NOUN

/ˈfaɪrwʊd/

logs

Củi là gỗ khô dùng để đốt lửa hoặc làm nhiên liệu.

Ví dụ

1.

Củi được xếp gọn gàng bên lò sưởi.

The firewood was stacked neatly by the fireplace.

2.

Anh ấy thu gom củi cho mùa đông.

He collected firewood for the winter.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của firewood nhé! check Wood for burning – Gỗ đốt

Phân biệt: Wood for burning là các khúc gỗ được chuẩn bị để đốt trong lửa, rất giống firewood, nhưng từ này có thể bao gồm cả gỗ chưa qua chế biến.

Ví dụ: We collected wood for burning to keep the campfire going. (Chúng tôi thu thập gỗ đốt để duy trì lửa trại.) check Kindling – Củi nhóm lửa

Phân biệt: Kindling là những mẩu gỗ nhỏ, dễ cháy, được dùng để nhóm lửa, có thể tương tự firewood, nhưng từ này nhấn mạnh vào gỗ dễ cháy, nhỏ hơn.

Ví dụ: The fire started with some dry kindling and firewood. (Lửa được nhóm lên với một ít củi nhóm lửa khô và củi.) check Log – Khúc gỗ

Phân biệt: Log là một khúc gỗ lớn, có thể được dùng làm củi đốt hoặc vật liệu xây dựng, rất giống firewood, nhưng từ này nhấn mạnh vào kích thước lớn của gỗ.

Ví dụ: The woodpile contained many logs for the fireplace. (Đống gỗ chứa nhiều khúc gỗ cho lò sưởi.) check Fuel wood – Gỗ làm nhiên liệu

Phân biệt: Fuel wood là gỗ được sử dụng làm nhiên liệu, tương tự firewood, nhưng từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh về năng lượng hoặc công nghiệp.

Ví dụ: The villagers collected fuel wood for heating during the winter. (Dân làng thu thập gỗ làm nhiên liệu để sưởi ấm trong mùa đông.)