VIETNAMESE

sổ nhật ký

nhật ký cá nhân

word

ENGLISH

diary

  
NOUN

/ˈdaɪə.ri/

personal journal

Sổ nhật ký là tài liệu cá nhân ghi lại các sự kiện và cảm xúc hàng ngày.

Ví dụ

1.

Cô ấy ghi lại suy nghĩ của mình vào sổ nhật ký mỗi tối.

She wrote her thoughts in her diary every night.

2.

Sổ nhật ký giúp phản ánh sự phát triển cá nhân.

Diaries help reflect on personal growth.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của diary nhé! check Journal – Nhật ký

Phân biệt: Journal thường được sử dụng để ghi lại các sự kiện hàng ngày, các suy nghĩ và cảm xúc cá nhân, thường có tính chất riêng tư và không có cấu trúc nhất định.

Ví dụ: I keep a journal to record my thoughts and feelings. (Tôi viết nhật ký để ghi lại những suy nghĩ và cảm xúc của mình.) check Logbook – Sổ ghi chép

Phân biệt: Logbook được sử dụng để theo dõi các sự kiện, hoạt động hoặc quan sát theo thời gian, thường được sử dụng trong các ngành nghề cụ thể như hàng không, hàng hải hoặc khoa học.

Ví dụ: The captain recorded the day's events in the ship's logbook. (Thuyền trưởng ghi lại các sự kiện trong ngày vào sổ nhật ký của tàu.) check Daybook – Sổ nhật ký hàng ngày

Phân biệt: Daybook là một cuốn sổ ghi chép đơn giản để ghi lại các sự kiện, công việc hoặc ghi chú hàng ngày, thường được sử dụng trong kinh doanh hoặc cuộc sống cá nhân.

Ví dụ: I use a daybook to keep track of my appointments and tasks. (Tôi sử dụng sổ nhật ký hàng ngày để theo dõi các cuộc hẹn và công việc của mình.) check Personal journal – Nhật ký cá nhân

Phân biệt: Personal journal là một cuốn sổ ghi chép riêng tư để ghi lại các suy nghĩ, cảm xúc, trải nghiệm và quan sát cá nhân.

Ví dụ: I write in my personal journal every night before bed. (Tôi viết nhật ký cá nhân của mình mỗi đêm trước khi đi ngủ.)