VIETNAMESE

nam

đàn ông, con trai, nam nhi, nam tử

ENGLISH

male

  
NOUN

/meɪl/

man, gentleman

"Nam" là từ dùng để chỉ người đàn ông hoặc giới tính nam; thường được sử dụng để phân biệt với giới tính nữ.

Ví dụ

1.

Cuộc khảo sát đã thu thập dữ liệu từ cả nam và nữ.

The survey collected data from both males and females.

2.

Trong nghiên cứu, các đối tượng nam được yêu cầu hoàn thành một loạt các bài kiểm tra.

In the study, males were asked to complete a series of tests.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Male nhé! check Man - Người đàn ông

Phân biệt: Man là danh từ chung chỉ một người đàn ông trưởng thành, trong khi Male thường nhấn mạnh giới tính hơn là cá nhân cụ thể.

Ví dụ: The man standing at the door is my brother. (Người đàn ông đứng ở cửa là anh trai tôi.) check Boy - Cậu bé, thiếu niên

Phân biệt: Boy chỉ một người nam còn nhỏ tuổi hoặc chưa trưởng thành.

Ví dụ: The boy was playing soccer in the park. (Cậu bé đang chơi bóng đá trong công viên.) check Gentleman - Quý ông

Phân biệt: Gentleman chỉ một người đàn ông lịch thiệp, có cách cư xử nhã nhặn.

Ví dụ: He is a true gentleman, always holding the door open for others. (Anh ấy là một quý ông thực thụ, luôn giữ cửa mở cho người khác.) check Guy - Chàng trai, gã đàn ông - thân mật

Phân biệt: Guy là cách gọi không trang trọng, thường dùng trong giao tiếp thân mật.

Ví dụ: The guys are going to watch a movie tonight. (Mấy chàng trai sẽ đi xem phim tối nay.)