VIETNAMESE

viết màu

bút màu, bút vẽ

word

ENGLISH

colored pencil

  
NOUN

/ˈkʌlərd ˈpɛnsl/

crayon

Viết màu là dụng cụ viết có màu sắc dùng để vẽ hoặc tô điểm.

Ví dụ

1.

Đứa trẻ tô bức tranh bằng viết màu.

The child filled the drawing with colored pencils.

2.

Viết màu có sẵn với nhiều sắc độ.

Colored pencils are available in many shades.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của colored pencil nhé! check Crayon – Phấn màu

Phân biệt: Crayon là phấn màu dạng sáp, trong khi colored pencil là bút chì màu dùng để vẽ.

Ví dụ: The children colored their drawings with crayons. (Những đứa trẻ tô màu cho các bức tranh của chúng bằng phấn màu.) check Pastel – Phấn sáp màu

Phân biệt: Pastel có thể là dạng phấn mềm, trong khi colored pencil là dạng bút chì có thể vẽ chi tiết hơn.

Ví dụ: She used pastels to add texture to her art project. (Cô ấy sử dụng phấn sáp màu để thêm kết cấu cho dự án nghệ thuật của mình.) check Marker – Bút đánh dấu

Phân biệt: Marker là bút vẽ có mực đậm, còn colored pencil là loại bút chì có thể tẩy xóa dễ dàng.

Ví dụ: I used a marker to draw the outlines of the picture before filling it with colored pencils. (Tôi đã sử dụng bút đánh dấu để vẽ các đường viền của bức tranh trước khi tô màu bằng bút chì màu.) check Watercolor pencil – Bút chì màu nước

Phân biệt: Watercolor pencil có thể được sử dụng với nước để tạo ra hiệu ứng màu nước, trong khi colored pencil thường không dùng với nước.

Ví dụ: Watercolor pencils allow you to create a watercolor effect when combined with water. (Các bút chì màu nước cho phép bạn tạo ra hiệu ứng màu nước khi kết hợp với nước.)