VIETNAMESE

giường gội đầu

giường gội tóc

word

ENGLISH

Shampoo bed

  
NOUN

/ˈʃæmpuː bɛd/

wash station

Giường gội đầu là loại giường chuyên dùng trong salon để gội đầu và chăm sóc tóc.

Ví dụ

1.

Giường gội đầu ở tiệm rất thoải mái.

The shampoo bed in the salon was very comfortable.

2.

Cô ấy thư giãn trên giường gội đầu khi chăm sóc tóc.

She relaxed on the shampoo bed during her hair treatment.

Ghi chú

Từ shampoo bed là một từ vựng thuộc lĩnh vực dịch vụ làm đẹp và chăm sóc tóc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Hair care equipment – Thiết bị chăm sóc tóc Ví dụ: A shampoo bed is a necessary piece of hair care equipment in salons for washing clients' hair. (Giường gội đầu là một thiết bị chăm sóc tóc cần thiết trong các salon để gội đầu cho khách hàng.) check Salon furniture – Đồ nội thất salon Ví dụ: Shampoo beds are an essential part of salon furniture, providing comfort during hair washing. (Giường gội đầu là một phần thiết yếu trong đồ nội thất salon, mang lại sự thoải mái trong khi gội đầu.) check Beauty treatment tools – Dụng cụ điều trị sắc đẹp Ví dụ: The shampoo bed is part of the beauty treatment tools used to offer a complete hair care experience. (Giường gội đầu là một phần của dụng cụ điều trị sắc đẹp dùng để cung cấp một trải nghiệm chăm sóc tóc hoàn chỉnh.) check Salon equipment – Thiết bị salon Ví dụ: Shampoo beds are an essential piece of salon equipment for providing professional hair washing services. (Giường gội đầu là một thiết bị quan trọng trong thiết bị salon để cung cấp dịch vụ gội đầu chuyên nghiệp.)