VIETNAMESE
khô cá sặc
Cá sặc khô
ENGLISH
Dried snakeskin gourami
/draɪd sneɪkskɪn ɡʊˈræmi/
“Khô cá sặc” là cá sặc được phơi khô, thường dùng trong các món ăn hoặc làm mồi nhắm.
Ví dụ
1.
Cá sặc khô thường được dùng trong ẩm thực Việt Nam.
Dried snakeskin gourami is commonly used in Vietnamese cuisine.
2.
Tôi thích ăn cá sặc khô với cơm.
I enjoy eating dried snakeskin gourami with rice.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan đến Snakeskin bên dưới nhé!
Snakebite – Vết cắn của rắn
Ví dụ: He was rushed to the hospital after a snakebite.
(Anh ấy được đưa đến bệnh viện sau khi bị rắn cắn.)
Snakes – Rắn, một loài động vật bò sát không chân
Ví dụ: The garden is full of snakes during the summer months.
(Vườn đầy rắn vào mùa hè.)
Snakeoil – Dược phẩm giả mạo
Ví dụ: The company was sued for selling snake oil as a miracle cure.
(Công ty đã bị kiện vì bán thuốc giả như một phương thuốc kỳ diệu.)
Snakepit – Một nơi hỗn loạn, nguy hiểm
Ví dụ: The office was a snakepit of conflicting opinions and personalities.
(Văn phòng là một nơi hỗn loạn với những ý kiến và cá tính trái ngược.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết