VIETNAMESE
đạo mạo
ENGLISH
imposing
/ɪmˈpoʊzɪŋ/
stately
"Đạo mạo" là từ dùng để miêu tả một người có vẻ ngoài hoặc phong thái nghiêm trang, đứng đắn và gây ấn tượng mạnh mẽ với sự uy nghiêm và tôn trọng.
Ví dụ
1.
Hình ảnh đạo mạo của người diễn giả đã thu hút sự chú ý của tất cả mọi người trong phòng.
The imposing figure of the speaker commanded attention from everyone in the room.
2.
Sự hiện diện đạo mạo của anh ấy trong cuộc họp đã làm rõ rằng anh là người lãnh đạo.
His imposing presence at the meeting made it clear that he was the leader.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Imposing nhé!
Dignified - Trang nghiêm, tôn quý
Phân biệt: Dignified mô tả sự uy nghiêm, lịch thiệp và có phẩm giá mà không cần phải quá hoành tráng.
Ví dụ:
He had a dignified presence that commanded respect.
(Anh ấy có phong thái trang nghiêm khiến người khác phải kính trọng.)
Authoritative - Có quyền uy, uy lực
Phân biệt: Authoritative nhấn mạnh đến sự có quyền lực hoặc khả năng kiểm soát tình huống.
Ví dụ:
Her authoritative voice made everyone pay attention.
(Giọng nói đầy quyền uy của cô ấy khiến mọi người phải chú ý.)
Majestic - Uy nghi, tráng lệ
Phân biệt: Majestic nhấn mạnh đến sự vĩ đại, trang nghiêm, thường dùng cho phong cảnh hoặc người có vẻ ngoài rất quyền uy.
Ví dụ:
The king had a majestic presence that was unforgettable.
(Nhà vua có một phong thái uy nghi khó quên.)
Commanding - Đầy quyền uy, gây ấn tượng mạnh
Phân biệt: Commanding mô tả một người có sự hiện diện mạnh mẽ, khiến người khác phải lắng nghe và tôn trọng.
Ví dụ: He had a commanding voice that silenced the crowd. (Anh ấy có giọng nói đầy quyền uy khiến đám đông im lặng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết