VIETNAMESE

phì nộn

word

ENGLISH

corpulent

  
ADJ

/ˈkɔːr.pjə.lənt/

"Phì nộn" là từ để miêu tả trạng thái béo phì đến mức tạo cảm giác khó chịu hoặc phát sợ khi nhìn, thường là kết quả của việc ăn uống quá mức và ít hoạt động. Thuật ngữ này mang nghĩa tiêu cực, thường dùng để chỉ sự thừa cân không lành mạnh và thiếu vận động.

Ví dụ

1.

Người đàn ông phì nộn vật lộn để ngồi vừa chiếc ghế nhỏ.

The corpulent man struggled to fit into the small chair.

2.

Sau nhiều năm ăn uống thừa mứa và ít vận động, anh ta ngày càng trở nên phì nộn.

After years of indulging in rich foods and little exercise, he became increasingly corpulent.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Corpulent nhé! check Obese - Béo phì, thừa cân nghiêm trọng

Phân biệt: Obese là thuật ngữ y khoa chỉ tình trạng thừa cân nghiêm trọng, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe.

Ví dụ: Being obese increases the risk of heart disease. (Béo phì làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.) check Rotund - Béo tròn, thân hình mũm mĩm

Phân biệt: Rotund thường mô tả thân hình tròn trịa, béo một cách đáng kể nhưng có thể không tiêu cực.

Ví dụ: His rotund belly was a result of years of overeating. (Chiếc bụng tròn trịa của anh ấy là kết quả của nhiều năm ăn uống quá mức.) check Bulky - To lớn, nặng nề

Phân biệt: Bulky không nhất thiết mang nghĩa béo phì mà có thể chỉ cơ thể quá to lớn, đồ sộ.

Ví dụ: He was too bulky to fit into the small chair. (Anh ấy quá to lớn để vừa với chiếc ghế nhỏ.) check Fleshy - Có nhiều mỡ, nhiều thịt

Phân biệt: Fleshy mô tả cơ thể có nhiều thịt, không săn chắc.

Ví dụ: His fleshy arms showed he hadn’t exercised in years. (Cánh tay nhiều thịt của anh ấy cho thấy anh ấy không tập thể dục trong nhiều năm.)