VIETNAMESE

xà bông giặt đồ

xà bông quần áo

word

ENGLISH

laundry soap

  
NOUN

/ˈlɔːndri soʊp/

detergent

Xà bông giặt đồ là loại xà bông chuyên dụng để giặt quần áo.

Ví dụ

1.

Cô ấy mua xà bông giặt đồ để giặt quần áo.

She bought laundry soap for washing clothes.

2.

Xà bông giặt đồ rất hiệu quả với vết bẩn.

Laundry soaps are effective on stains.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của laundry soap nhé! check Washing bar – Xà bông giặt dạng thanh

Phân biệt: Washing bar là xà bông dạng cứng, thường dùng để giặt tay hoặc chà quần áo bẩn.

Ví dụ: My grandmother always used a washing bar for stains. (Bà tôi luôn dùng một thanh xà bông giặt để tẩy vết bẩn.) check Hand-wash soap – Xà bông giặt tay

Phân biệt: Hand-wash soap là loại xà bông được sản xuất để giặt quần áo bằng tay, không dùng cho máy giặt.

Ví dụ: This hand-wash soap is gentle on fabric. (Loại xà bông giặt tay này rất dịu nhẹ với vải.) check Soap flakes – Mảnh xà bông giặt

Phân biệt: Soap flakes là xà bông giặt dạng vụn, thường được hòa vào nước để giặt quần áo.

Ví dụ: She added soap flakes to warm water before soaking the clothes. (Cô ấy cho mảnh xà bông giặt vào nước ấm trước khi ngâm quần áo.) check Traditional laundry soap – Xà bông giặt truyền thống

Phân biệt: Traditional laundry soap là xà bông giặt cổ điển, không chứa hóa chất mạnh như các loại bột giặt hiện đại.

Ví dụ: My mother prefers using traditional laundry soap over detergents. (Mẹ tôi thích dùng xà bông giặt truyền thống hơn bột giặt hiện đại.)