VIETNAMESE

hồng hào

đỏ hồng, đỏ hây, tươi tắn, rạng rỡ

ENGLISH

rosy

  
ADJ

/ˈroʊzi/

ruddy

"Hồng hào" là từ dùng để miêu tả làn da hoặc khuôn mặt có màu hồng tươi tắn, thường là dấu hiệu của sức khỏe tốt.

Ví dụ

1.

Má của em bé hồng hào và mũm mĩm.

The baby's cheeks were rosy and plump.

2.

Sau một tuần nghỉ dưỡng, cô trở lại với làn da hồng hào, trông tươi mới và khỏe mạnh.

After a week of vacation, she returned with a rosy glow to her skin, looking refreshed and healthy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rosy nhé! check Flushed - Đỏ mặt, ửng hồng do cảm xúc hoặc nhiệt độ

Phân biệt: Flushed thường dùng khi mặt ửng đỏ do nóng, tức giận hoặc xấu hổ.

Ví dụ: Her face was flushed after running in the cold weather. (Mặt cô ấy đỏ ửng sau khi chạy trong thời tiết lạnh.) check Glowing - Rạng rỡ, sáng lên từ bên trong

Phân biệt: Glowing nhấn mạnh vẻ ngoài rạng rỡ, có thể do sức khỏe tốt hoặc mang sắc thái tích cực.

Ví dụ: She had a glowing complexion after her spa treatment. (Cô ấy có làn da rạng rỡ sau khi chăm sóc da tại spa.) check Radiant - Tỏa sáng, rực rỡ

Phân biệt: Radiant mô tả sự rạng rỡ, tươi tắn từ làn da hoặc thái độ vui vẻ.

Ví dụ: Her radiant smile brightened up the room. (Nụ cười rạng rỡ của cô ấy làm sáng bừng cả căn phòng.) check Healthy-looking - Trông khỏe mạnh, có sức sống

Phân biệt: Healthy-looking nhấn mạnh sự tươi tắn của làn da như một dấu hiệu của sức khỏe tốt.

Ví dụ: His healthy-looking skin suggested he had been taking good care of himself. (Làn da khỏe mạnh của anh ấy cho thấy anh đã chăm sóc bản thân rất tốt.)