VIETNAMESE
vẻ mặt
sắc mặt, nét mặt
ENGLISH
facial expression
/ˈfeɪʃəl ɪkˈsprɛʃən/
look, countenance
"Vẻ mặt" là biểu hiện của cảm xúc hoặc suy nghĩ thông qua các cử động của cơ mặt. Vẻ mặt thể hiện rõ ràng trạng thái tinh thần của một người, như vui vẻ, buồn bã, giận dữ, lo lắng, v.v.
Ví dụ
1.
Vẻ mặt của cô ấy thay đổi đột ngột khi cô nghe tin tức.
Her facial expression changed suddenly when she heard the news.
2.
Vẻ mặt của diễn viên truyền đạt sự sâu lắng của nỗi buồn nhân vật, làm cho cảnh quay trở nên rất cảm động.
The actor's facial expression conveyed the depth of his character's sorrow, making the scene very emotional.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Facial Expression nhé!
Facial Gesture - Cử động khuôn mặt
Phân biệt: Facial gesture mô tả các chuyển động nhỏ trên khuôn mặt dùng để biểu đạt cảm xúc.
Ví dụ:
His facial gestures revealed his nervousness during the interview.
(Những cử động trên khuôn mặt của anh ấy tiết lộ sự lo lắng trong buổi phỏng vấn.)
Face Reaction - Phản ứng trên khuôn mặt
Phân biệt: Face reaction mô tả biểu hiện của khuôn mặt khi phản ứng với một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
Her face reaction showed complete surprise when she heard the news.
(Biểu cảm khuôn mặt của cô ấy thể hiện sự ngạc nhiên tột độ khi nghe tin.)
Emotion Display - Sự thể hiện cảm xúc
Phân biệt: Emotion display mô tả cách khuôn mặt thể hiện trạng thái cảm xúc bên trong.
Ví dụ:
A genuine smile is one of the most positive emotion displays.
(Một nụ cười chân thành là một trong những biểu hiện cảm xúc tích cực nhất.)
Nonverbal Cue - Gợi ý phi ngôn ngữ
Phân biệt: Nonverbal cue bao gồm biểu cảm khuôn mặt và các hành động cơ thể để truyền tải thông điệp mà không cần lời nói.
Ví dụ: Her nonverbal cues suggested that she was uncomfortable. (Những dấu hiệu phi ngôn ngữ của cô ấy cho thấy cô ấy không thoải mái.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết