VIETNAMESE
vết thâm
vết bầm, vết bầm tím
ENGLISH
bruise
/bruz/
dark spot
"Vết thâm" là một vết bầm tím trên da do tổn thương mạch máu dưới da, thường xảy ra khi bị va đập hoặc chấn thương. Vết thâm có thể thay đổi màu sắc từ đỏ, xanh, tím, đến vàng khi quá trình lành vết thương diễn ra.
Ví dụ
1.
Anh ấy bị vết thâm trên cánh tay sau khi ngã xe đạp.
He had a bruise on his arm after falling off his bike.
2.
Anh ấy có một vết thâm lớn trên cánh tay sau khi va phải cánh cửa.
He had a large bruise on his arm after bumping into the door.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bruise nhé!
Contusion - Vết bầm tím
Phân biệt: Contusion là thuật ngữ y khoa chỉ vết bầm tím do chấn thương.
Ví dụ:
The doctor examined the contusion on his leg.
(Bác sĩ kiểm tra vết bầm tím trên chân anh ấy.)
Hematoma - Tụ máu dưới da
Phân biệt: Hematoma mô tả vết bầm có máu tụ nhiều, có thể gây đau và sưng.
Ví dụ:
A severe fall can cause a hematoma that needs medical attention.
(Một cú ngã nghiêm trọng có thể gây tụ máu cần điều trị y tế.)
Black and Blue Mark - Vết bầm tím rõ rệt
Phân biệt: Black and blue mark mô tả vết bầm có màu sẫm, do mạch máu dưới da bị vỡ.
Ví dụ:
He had a black and blue mark on his arm after the accident.
(Anh ấy có một vết bầm tím trên tay sau vụ tai nạn.)
Discoloration - Thay đổi màu sắc da do chấn thương
Phân biệt: Discoloration mô tả da bị đổi màu do vết bầm hoặc tổn thương.
Ví dụ: The discoloration on her leg faded after a few days. (Sự đổi màu trên chân cô ấy mờ dần sau vài ngày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết