VIETNAMESE

tờ bướm quảng cáo

tờ rơi, tài liệu quảng bá

word

ENGLISH

flyer

  
NOUN

/ˈflaɪər/

pamphlet

Tờ bướm quảng cáo là tờ giấy in thông tin quảng cáo sản phẩm hoặc sự kiện.

Ví dụ

1.

Tờ bướm quảng cáo nhà hàng mới.

The flyer advertised the new restaurant.

2.

Tờ bướm được phát ở lối vào.

Flyers are distributed at the entrance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của flyer nhé! check Leaflet – Tờ rơi

Phân biệt: Leaflet thường là một tờ giấy nhỏ, gấp đôi hoặc gấp ba, cung cấp thông tin quảng cáo hoặc hướng dẫn.

Ví dụ: The company distributed leaflets about their new product. (Công ty đã phát tờ rơi giới thiệu sản phẩm mới của họ.) check Brochure – Tờ gấp quảng cáo

Phân biệt: Brochure có nhiều trang hơn flyer và thường dùng để giới thiệu chi tiết về dịch vụ hoặc sản phẩm.

Ví dụ: The travel agency provided a brochure with tour packages. (Công ty du lịch cung cấp một tờ gấp quảng cáo với các gói tour.) check Pamphlet – Sách mỏng quảng cáo

Phân biệt: Pamphlet là dạng sách mỏng gồm nhiều trang, chứa thông tin chi tiết hơn về một chủ đề hoặc sản phẩm.

Ví dụ: The clinic handed out pamphlets about health and wellness. (Phòng khám phát tờ sách mỏng về sức khỏe và lối sống lành mạnh.) check Handbill – Tờ rơi phát tay

Phân biệt: Handbill là một dạng tờ rơi nhỏ, thường được phát tay để quảng bá sự kiện hoặc chương trình khuyến mãi.

Ví dụ: They gave out handbills to promote the concert. (Họ phát tờ rơi để quảng bá buổi hòa nhạc.)