VIETNAMESE

Khí vật

Rác rưởi

word

ENGLISH

Junk

  
NOUN

/dʒʌŋk/

Trash, Waste

Khí vật là những vật bỏ đi, không còn giá trị sử dụng hoặc không còn được quan tâm nữa.

Ví dụ

1.

Anh ta quyết định vứt bỏ những khí vật trong gara của mình.

He decided to throw away the junk in his garage.

2.

Khu sân vườn đầy khí vật từ việc cải tạo.

The yard was filled with junk from the renovation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của junk nhé! check Trash – Rác

Phân biệt: Trash là từ dùng chung cho các vật dụng bỏ đi không còn giá trị, trong khi junk thường ám chỉ những đồ vật đã cũ hoặc không còn sử dụng được nhưng không phải lúc nào cũng là rác.

Ví dụ: He threw the trash out after the party. (Anh ấy đã vứt rác ra ngoài sau bữa tiệc.) check Garbage – Rác thải

Phân biệt: Garbage tương tự như junk, nhưng có thể chỉ các vật thải ra từ các hoạt động sống hằng ngày như thực phẩm, bao bì.

Ví dụ: The garbage truck came to collect the waste this morning. (Xe rác đến để thu gom rác thải sáng nay.) check Waste – Phế thải

Phân biệt: Waste là thuật ngữ chung để chỉ những vật không có giá trị hoặc bị bỏ đi, trong khi junk có thể đề cập đến đồ cũ không còn sử dụng được nữa.

Ví dụ: The factory has a lot of waste products that need to be disposed of. (Nhà máy có rất nhiều phế thải cần được xử lý.) check Scrap – Mảnh vụn, phế liệu

Phân biệt: Scrap thường dùng để chỉ vật liệu còn sót lại sau quá trình sản xuất, có thể tái chế, trong khi junk là những đồ vật không có giá trị sử dụng nữa.

Ví dụ: The metal scrap was sold to the recycling center. (Phế liệu kim loại đã được bán cho trung tâm tái chế.)