VIETNAMESE

CV xin việc

hồ sơ ứng tuyển

word

ENGLISH

Resume

  
NOUN

/ˈrɛzjuːmeɪ/

curriculum vitae

CV xin việc là bản tóm tắt thông tin cá nhân, học vấn, và kinh nghiệm làm việc.

Ví dụ

1.

CV xin việc nêu bật kỹ năng và kinh nghiệm của cô ấy.

The resume highlighted her skills and experience.

2.

Anh ấy cập nhật CV xin việc trước khi nộp hồ sơ.

He updated his resume before applying for jobs.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ resume khi nói hoặc viết nhé! check Submit a resume – Nộp CV Ví dụ: Please submit your resume and cover letter to apply for the job. (Vui lòng nộp CV và thư xin việc của bạn để ứng tuyển vào vị trí công việc.) check Update a resume – Cập nhật CV Ví dụ: It's important to update your resume with your latest skills and experience. (Điều quan trọng là phải cập nhật CV của bạn với các kỹ năng và kinh nghiệm mới nhất.) check Resume builder – Công cụ tạo CV Ví dụ: There are many online resume builders that can help you create a professional resume. (Có nhiều công cụ tạo CV trực tuyến có thể giúp bạn tạo một CV chuyên nghiệp.)