VIETNAMESE

pho tượng

tượng điêu khắc

word

ENGLISH

statue

  
NOUN

/ˈstætʃuː/

sculpture

Pho tượng là tác phẩm điêu khắc, thường mô tả người, động vật, hoặc vật thể.

Ví dụ

1.

Bảo tàng trưng bày một pho tượng cổ.

The museum displayed an ancient statue.

2.

Pho tượng thường xuất hiện ở quảng trường công cộng.

Statues are common in public squares.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của statue nhé! check Sculpture - Tác phẩm điêu khắc

Phân biệt: Sculpture là thuật ngữ rộng hơn, có thể chỉ tất cả các tác phẩm nghệ thuật được tạo ra bằng cách điêu khắc, bao gồm statue, nhưng cũng có thể là những tác phẩm trừu tượng hoặc không phải là hình người, động vật.

Ví dụ: The sculpture of the lion stood proudly at the entrance of the park. (Tác phẩm điêu khắc của con sư tử đứng hiên ngang tại lối vào công viên.) check Figurine - Tượng nhỏ

Phân biệt: Figurine thường là những bức tượng nhỏ, thường được làm bằng gốm sứ hoặc các vật liệu khác, có kích thước nhỏ hơn statue.

Ví dụ: The shelf was decorated with several figurines of animals. (Kệ sách được trang trí bằng vài tượng nhỏ của các loài động vật.) check Monument - Đài tưởng niệm

Phân biệt: Monument là một công trình, thường lớn và có tính biểu tượng, được dựng lên để tưởng nhớ hoặc vinh danh một sự kiện, nhân vật lịch sử, trong khi statue là tác phẩm điêu khắc có kích thước nhỏ hơn và thường miêu tả một người hoặc động vật cụ thể.

Ví dụ: The monument was built to honor the soldiers who died in the war. (Đài tưởng niệm được xây dựng để tôn vinh các chiến sĩ hy sinh trong chiến tranh.) check Bust - Tượng bán thân

Phân biệt: Bust là một loại statue chỉ miêu tả phần đầu và vai của một người, thường dùng để tôn vinh các nhân vật lịch sử hoặc nổi tiếng.

Ví dụ: The bust of the famous author stood in the library. (Tượng bán thân của tác giả nổi tiếng đứng trong thư viện.)