VIETNAMESE
ruột chăn
lõi chăn
ENGLISH
duvet insert
/djuːˈveɪ ˈɪn.sɜːrt/
quilt filler
Ruột chăn là phần bên trong chăn, thường dùng để giữ ấm.
Ví dụ
1.
Ruột chăn nhẹ nhưng rất ấm.
The duvet insert was lightweight yet warm.
2.
Ruột chăn được làm từ nhiều loại chất liệu.
Duvet inserts are made of various materials.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của duvet insert nhé!
Comforter insert - Ruột chăn bông
Phân biệt: Comforter insert là phần bên trong của chăn bông, tương tự như duvet insert, nhưng thường không có vỏ riêng.
Ví dụ:
The comforter insert was soft and fluffy.
(Ruột chăn bông rất mềm mại và mịn màng.)
Blanket insert - Ruột chăn mền
Phân biệt: Blanket insert là phần bên trong của chăn mền, tương tự duvet insert, nhưng có thể mỏng hơn và dùng để tạo độ ấm cho chăn.
Ví dụ:
The blanket insert was removed and washed separately.
(Ruột chăn mền được lấy ra và giặt riêng.)
Filling - Lớp đệm
Phân biệt: Filling là phần nhồi bên trong các loại chăn, gối hoặc đồ vải khác, có thể là bông, lông vũ hoặc chất liệu tổng hợp, tương tự như duvet insert nhưng ít cụ thể hơn về loại sản phẩm.
Ví dụ:
The filling of the pillow was made of memory foam.
(Lớp đệm của chiếc gối được làm từ mút nhớ.)
Duvet filler - Lớp phủ trong chăn
Phân biệt: Duvet filler là từ dùng để chỉ phần nhồi hoặc lớp phủ trong một chiếc chăn, gần giống với duvet insert, nhưng có thể đề cập đến các chất liệu khác nhau.
Ví dụ: The duvet filler was made of soft down feathers. (Lớp phủ trong chăn được làm từ lông vũ mềm mại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết